ngất ngưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngất ngưởng+
- swaying; unsteady
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngất ngưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngất ngưởng":
ngặt ngõng ngất ngưởng ngật ngưởng - Những từ có chứa "ngất ngưởng":
ngất nga ngất ngưởng ngất ngưởng ngật ngà ngất ngưởng - Những từ có chứa "ngất ngưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 489